Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
woman
['wumən]
|
danh từ, số nhiều women
đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành
một người đàn bà không lấy chồng
người đàn bà lịch duyệt
đàn ông, đàn bà và trẻ con
thật là quá sức chịu đựng của một người đàn bà
mụ (một kiểu nói xúc phạm)
câm miệng đi, mụ kia!
(không có a hoặc the ) nữ giới; phụ nữ (nói chung)
nữ quyền
phụ nữ đã được các nghệ sĩ miêu tả bằng nhiều cách
( the woman ) nữ tính; tính cách người phụ nữ
một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
(từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)
(tạo thành danh từ ghép)
nữ chủ tịch
nữ kỵ sĩ
nữ vận động viên
nữ nghệ sĩ, nữ bác sĩ
một phụ nữ lái xe, các phụ nữ lái xe
một người bạn gái
bị đàn bà xỏ mũi
người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
gái điếm
Từ điển Anh - Anh
woman
|

woman

woman (wmʹən) noun

plural women (wĭmʹĭn)

1. An adult female human being.

2. Women considered as a group; womankind: "Woman feels the invidious distinctions of sex exactly as the black man does those of color" (Elizabeth Cady Stanton).

3. An adult female human being belonging to a specified occupation, group, nationality, or other category. Often used in combination: Englishwoman; congresswoman; saleswoman.

4. Feminine quality or aspect; womanliness.

5. A female servant or subordinate.

6. Informal. a. A wife. b. A lover or sweetheart.

7. A representative, as of a company.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a woman athlete; a woman electrician.

idiom.

(one's) own woman

Independent in judgment or action: She has always been her own woman.

to a woman

Without exception.

 

[Middle English, from Old English wimman, variant of wīfman : wīf, woman + man, person. See man.]

womʹanless adjective