Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
driver
['draivə]
|
danh từ
người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
(thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
(kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
(kỹ thuật) bánh xe phát động
Chuyên ngành Anh - Việt
driver
['draivə]
|
Hoá học
người lái xe, người điều khiển máy; mát phát động, bánh xe phát động, dụng cụ để đóng
Kỹ thuật
bánh dẫn, trục chủ động, bộ phận phát động; dụng cụ đóng; cái tốc; mâm cặp có tốc; người lái, người điều khiển
Tin học
driver, bộ phận điều khiển Một tệp tin trên đĩa chứa các thông tin cần thiết mà một chương trình đòi hỏi để điều hành thiết bị ngoại vi như màn hình hoặc máy in. Xem device driver
Toán học
bộ kích thích; bộ truyền động, bộ dẫn động
Vật lý
bộ kích thích; bộ truyền động, bộ dẫn động
Xây dựng, Kiến trúc
bánh dẫn, trục chủ động, bộ phận phát động; dụng cụ đóng; cái tốc; mâm cặp có tốc; người lái, người điều khiển
Từ điển Anh - Anh
driver
|

driver

driver (drīʹvər) noun

1. One that drives, as the operator of a motor vehicle.

2. A tool, such as a screwdriver or hammer, that is used for imparting forceful pressure on another object.

3. A machine part that transmits motion or power to another part.

4. Sports. A golf club with a wide head and a long shaft, used for making long shots from the tee.

5. Nautical. A jib-headed spanker.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
driver
|
driver
driver (n)
  • motorist, car driver, car user, car owner, chauffeur
    antonym: passenger
  • teamster, carter, charioteer, handler, trainer