Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
communication
[kə,mju:ni'kei∫n]
|
danh từ
sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
communication
of
disease
sự lan truyền bệnh tật, sự lây bệnh
being
deaf
and
dumb
makes
communication
very
difficult
bị điếc và câm làm cho việc giao tiếp rất khó khăn
sự giao thiệp, sự liên lạc
to
get
into
communication
with
somebody
liên lạc với ai
to
be
in
secret
communication
with
the
enemy
liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
there's
no
communication
between
the
two
rooms
hai phòng không thông nhau
(
communications
) những phương tiện liên lạc (đường bộ, đường sắt, điện thoại, điện tín, phát thanh, truyền hình)
telephone
communications
between
the
two
cities
have
been
restored
phương tiện liên lạc bằng điện thoại giữa hai thành phố đã được phục hồi
widespread
flooding
has
prevented
all
communications
with
the
remote
areas
of
this
province
nạn lụt lội tràn lan đã cản trở mọi sự liên lạc với các vùng xa trong tỉnh này
communication
cord
dây báo hãm (trên xe lửa)
communication
satellite
vệ tinh viễn thông
communication
trench
(xem)
trench
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
communications
|
communications
communications
(n)
infrastructure
, public services, transportation, transport network, water supply, power supply
telecommunications
, broadcasting, radio, telephone, postal system, data lines, email, television, video conferencing, satellite, network
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.