Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trench
[trent∫]
|
danh từ
(nông nghiệp) rãnh, mương
mương tháo nước
(quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu)
hào giao thông
ngoại động từ
(nông nghiệp) đào rãnh, đào mương
đào mương ở một đám ruộng để tháo nước
(quân sự) đào hào, đào hầm
cày sâu (đem lớp đất ở dưới lên mặt)
cày sâu một đám đất
(kiến trúc) bào xoi, bào rãnh
bào rãnh một tấm ván
(quân sự) tiến lên bằng đường hào
lấn, xâm lấn
lấn đất của ai
lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai
gần như là, gần đến, xấp xỉ
câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược
Chuyên ngành Anh - Việt
trench
[trent∫]
|
Kỹ thuật
rãnh, mương, hào; tường chống thấm, chân khay chống thấm (nền đập)
Sinh học
rãnh
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh, mương, hào; tường chống thấm, chân khay chống thấm (nền đập)