Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
area
['eəriə]
|
danh từ
diện tích, bề mặt
diện tích trồng trọt
(kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
vùng, khu vực
khu vực nhà ở, khu dân cư
khoảng đất trống
sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
phạm vi, tầm
tầm hiểu biết rộng
(rađiô) vùng