Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyển sang
[chuyển sang]
|
to change to ...; to switch to ...
They switched to another topic when I arrived
She later switched to teaching
He's been switched to another department
Chuyên ngành Việt - Anh
chuyển sang
[chuyển sang]
|
Tin học
carry-over