Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộ phận
[bộ phận]
|
component; section; piece; part; organ
The parts of the body
To take an engine to pieces; to take an engine apart; to dismantle an engine
The Vietnamese revolution is part and parcel of the world revolution
One should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees
department; division; unit
Sales division
Spinal cord injury unit at the Washington University School of Medicine in St. Louis, Missouri
Chuyên ngành Việt - Anh
bộ phận
[bộ phận]
|
Kinh tế
sector
Sinh học
part
Tin học
part
Từ điển Việt - Việt
bộ phận
|
danh từ
phần của một toàn thể
lắp các bộ phận máy móc
tính từ
có tính chất bộ phận
bộ phận bán hàng