Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bang
[bæη]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
phó từ
|
thán từ
|
Tất cả
danh từ
tóc cắt ngang trán
ngoại động từ
cắt (tóc) ngang trán
danh từ
tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
to
shut
the
door
with
a
bang
sập cửa đánh rầm một cái
ngoại động từ
đánh mạnh, đập mạnh
to
bang
one's
fist
on
the
table
đập bàn thình thình
nện đau, đánh, đấm
(từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
nội động từ
sập mạnh; nổ vang
the
gun
banged
tiếng súng nổ vang
to
bang
off
bắn hết (đạn)
phó từ
thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
to
go
bang
at
somebody
thình lình lao vào ai
the
ball
hit
him
bang
in
the
eye
quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to
go
bang
nổ (súng)
thán từ
pằng, pằng!, bùm, bùm!
Chuyên ngành Anh - Việt
bang
[bæη]
|
Kỹ thuật
vụ nổ
Toán học
vụ nổ
Vật lý
vụ nổ
Từ điển Việt - Anh
bang
[bang]
|
xem
tiểu bang
Bang
Oklahoma
The State of Oklahoma
Hoa Kỳ
có
bao nhiêu
bang
?
How many States are there in the United States of America?
Chinese nationals' community, Chinese colony
Bang
Phúc Kiến
The community of Chinese nationals from Fukien; the Fukien Chinese colony
Từ điển Việt - Việt
bang
|
danh từ
đơn vị hành chính tự trị nhỏ trong một liên bang
Hoa Kỳ có bao nhiêu bang?
bang biện, bang tá nói tắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bang
|
bang
bang
(n)
report
, explosion, boom, crash, knock, thud, thump, crack
knock
, hit, bump, blow, thump, whack
bang
(v)
hit
, knock, bash (informal), thump, hammer, pound, batter, whack, thud, slam, smash, crash
bump
, knock, jolt, hit, collide, crash
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.