Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fist
[fist]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
bàn tay nắm chặt lại, các ngón tay gập vào trong lòng bàn tay; nắm tay; quả đấm
to
clench
one's
fist
siết chặt nắm tay
to
use
one's
fists
đấm nhau, thụi nhau
he
struck
me
with
his
fist
nó nắm tay đấm tôi
she
shook
her
fist
at
him
ba ta dứ nắm tay vào mặt nó
(đùa cợt) bàn tay
give
us
your
fist
nào, bắt tay
(đùa cợt) chữ viết
a
good
fist
chữ viết đẹp
I
know
his
fist
tôi biết chữ nó
ngoại động từ
nắm chặt, điều khiển
to
fist
an
oar
điều khiển mái chèo
an
iron
fist
/
hand
in
a
velvet
glove
quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa
to
make
money
hand
over
fist
vớ được lợi lộc béo bở
the
mailed
fist
sự đe doạ bằng vũ lực
Chuyên ngành Anh - Việt
fist
[fist]
|
Hoá học
nắm tay, quả đấm
Kỹ thuật
nắm tay, quả đấm
Từ điển Anh - Anh
fist
|
fist
fist
(
fĭst
)
noun
1.
The hand closed tightly with the fingers bent against the palm.
2.
Informal
. A grasp; a clutch:
had a fortune in their fists and let it go.
3.
Printing
. See
index
.
verb
,
transitive
fisted
,
fisting
,
fists
1.
To clench into a fist.
2.
To grasp with the fist.
[Middle English, from Old English
fst
.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fist
|
fist
fist
(n)
fistful
, handful, bunch, wad
hand
, paw (informal), knuckle, duke (slang)
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.