Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẳng qua
[chẳng qua]
|
only
It was only because he did not understand that he did it
I chose him for the simple reason I liked him
mere; just
He was a mere tool in the hands of ...
It was just a joke
It's just a pretext for avoiding work
Từ điển Việt - Việt
chẳng qua
|
chỉ là; cũng chỉ vì
chẳng qua chỉ là câu nói đùa