Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công cụ
[công cụ]
|
instrument; tool
Rudimentary instruments
To be somebody's instrument/tool
To use somebody as a tool
Toolbar
Chuyên ngành Việt - Anh
công cụ
[công cụ]
|
Sinh học
implement
Tin học
instrument, tool
Vật lý
tool
Xây dựng, Kiến trúc
tool
Từ điển Việt - Việt
công cụ
|
danh từ
đồ dùng để lao động
công cụ sản xuất
cái dùng để đạt một mục đích
ngôn ngữ là công cụ giao tiếp