Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói đùa
[nói đùa]
|
to crack/tell a joke; to joke; to jest
You're joking!; You're kidding!
Are you kidding?; Are you joking?
I'm serious; I'm not joking
Do you mean it?; Are you in earnest?
I'm only kidding!; I'm only joking !
Từ điển Việt - Việt
nói đùa
|
động từ
nói để vui cười
ông ấy nói đùa mấy câu cho vợ vui