Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chúa
[chúa]
|
danh từ
Master, boss
sleepy master makes his servants a lout
Lord, suzerain, prince; viceking; viceroy
a feudal lord
The Le Kings and the Trinh Lords
Governor
a gaol governor
an island governor
God, Creator (chúa Trời)
a God-fearing and patriotic catholic
Princess
princes and princesses
Queen (of bees)
a queen bee
The king of the jungle
to be over head and ears in debts
tính từ
Tiptop, swell
to be tiptop in the art of talking, to be a swell talker
Extremely, very
he is an absolute scoundrel
phó từ
Mighty
mighty rash
to mighty abhor the blabbing habit
Từ điển Việt - Việt
chúa
|
danh từ
chủ
vắng chúa nhà gà bới bếp (tục ngữ)
người có quyền cao nhất trong một vùng hay một nước thời phong kiến
vua Lê, chúa Trịnh
con cái duy nhất trong tổ chuyên việc sinh đẻ
ong chúa
người nắm quyền cai quản, thời thực dân
chúa ngục
đấng tạo ra trời đất, theo Công giáo
người Công giáo kính Chúa, yêu nước
tính từ
rất giỏi (ý mỉa mai)
hắn ta là chúa ba hoa
phụ từ
mức độ cao của tính cách
nó chúa là liều