Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ba hoa
[ba hoa]
|
to brag; to boast; to blabber; to tattle; to talk big/through one's hat; to shoot off one's mouth; to be garrulous/talkative/telltale
he always brags that he has been a globe-trotter
she boasts that she has never missed a day's work because of illness
what's the old fortune-teller blabbering about?
to blab out secrets
to jabber, to talk a lot of nonsense
braggart, boaster, blabbermouth, windbag, chatterbox
to become garrulous after a few glasses of beer
Từ điển Việt - Việt
ba hoa
|
động từ
nói quá nhiều, vẻ khoác lác
Tôi vẫn còn nhớ cái ngày, năm năm trước đây, anh đến tìm tôi nói ba hoa như đã nắm được hạnh phúc ở đời, vì Loan thương yêu anh. (Vũ Trọng Phụng)