Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thầy bói
[thầy bói]
|
cartomancer; chiromancer; fortune-teller; soothsayer; augur; sibyl
Từ điển Việt - Việt
thầy bói
|
danh từ
người chuyên nghề bói toán, theo mê tín
tay cầm tiền quý bo bo, đưa cho thầy bói thêm lo vào mình (ca dao)