Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghỉ việc
[nghỉ việc]
|
to be off work; to be absent from work
To be off work with flu
She's off work today because her child is sick
Từ điển Việt - Việt
nghỉ việc
|
động từ
thôi, không tiếp tục công việc đang làm
vì sức khoẻ yếu, chị ấy xin nghỉ việc