Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên địa
[thiên địa ]
|
heaven and earth; world; universe
Từ điển Việt - Việt
thiên địa
|
danh từ
trời đất
dẫu từ thiên địa cũng vòng phu thê (Cung Oán Ngâm Khúc)