Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sơn lâm
[sơn lâm]
|
Mountain and forest, greenwood.
Greenwood, sylvan area.
Chúa sơn lâm , xem chúa
Từ điển Việt - Việt
sơn lâm
|
danh từ
(từ cũ) núi rừng
sống ẩn dật chốn sơn lâm