Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảo
[đảo]
|
danh từ
isle; island
peninsula
động từ
to pray; to bag
Chuyên ngành Việt - Anh
đảo
[đảo]
|
Kỹ thuật
island
Vật lý
reversal
Xây dựng, Kiến trúc
reversal
Từ điển Việt - Việt
đảo
|
danh từ
khoảng đất lớn nổi lên giữa biển, sông, hồ
đảo Trường Sa
động từ
đổi vị trí
đảo thóc cho khô đều; đảo thịt kho trong nồi
lượn qua lại, có ý tìm kiếm
chim ưng đảo cánh tìm mồi; máy bay địch đảo mấy vòng
mất thế thăng bằng
gió mạnh diều đảo
đi rồi trở lại ngay
đảo vào chợ mua ít thức ăn