Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cause
[kɔ:z]
|
danh từ
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
nguyên nhân và kết quả
những nguyên nhân của chiến tranh
( cause for something ) lẽ, cớ, lý do, động cơ
lý do để than phiền
giãi bày nguyên cớ
cô ấy chẳng bao giờ nghỉ mà không có lý do chính đáng
(pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
được kiện, thắng kiện
sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
một sự nghiệp chính đáng
mục đích, cứu cánh
họ chiến đấu vì sự nghiệp của nền Cộng hoà trong thời nội chiến
sự nghiệp cách mạng
chiến đấu cho chính nghĩa
cuộc đời bà đã hiến dâng cho sự nghiệp công lý
theo phe ai, về bè với ai
ngoại động từ
( to cause something for somebody ) là nguyên nhân của cái gì; gây ra
hút thuốc có thể gây ra ung thư phổi
thời tiết lạnh làm cho cây cối chết
cậu ta đã gây nhiều bất hạnh cho bố mẹ
lúc nào cô ấy cũng gây phiền toái cho mọi người