Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
devoted
[di'voutid]
|
tính từ
hiến cho, dâng cho, dành cho
hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)
người bạn tận tình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
devoted
|
devoted
devoted (adj)
  • caring, loving, affectionate, kind, fond, attentive, supportive, dedicated, committed, dutiful
    antonym: uncaring
  • loyal, dedicated, dutiful, faithful, staunch, constant, committed
    antonym: uncommitted
  • keen, enthusiastic, dedicated, ardent, fervent, zealous, fanatical
    antonym: unenthusiastic