Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revolutionary
[,revə'lu:∫nəri]
|
tính từ
cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị
cách mạng
phong trào cách mạng
những tư tưởng cách mạng
bao hàm sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ; có liên quan đến sự thay đổi to lớn
danh từ
nhà cách mạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revolutionary
|
revolutionary
revolutionary (n)
rebel, radical, insurgent, rioter, mutineer, anarchist, insurrectionist
revolutionary (adj)
  • radical, groundbreaking, world-shattering, innovative, innovatory, new, avant-garde, progressive
    antonym: conventional
  • rebellious, radical, insurgent, riotous (formal), mutinous, anarchist