Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cán cân
[cán cân]
|
balance beam
(nghĩa bóng) balance
The world balance of power has titled definitely in favour of peace, national independence, democracy and socialism
The balance of trade
The international balance of payments
The balance of justice
To tip the scales in favour of somebody
Từ điển Việt - Việt
cán cân
|
danh từ
thanh đòn để mắc quả cân xác định chính xác vật được cân
sự cân bằng giữa thu và chi
cán cân thương mại
sự công bằng
cán cân công lý