Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
về phía
[về phía]
|
towards; in the direction of ...
To make one's way towards somebody
on the side of ...
I'm on your side in this case; I support you in this case
He's always been on the side of the oppressed; He's always sided with the oppressed
To side with the people
as for ...