Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bread
[bred]
|
danh từ
bánh mì
ổ bánh mì
(nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
miếng ăn hàng ngày
bánh mì phết bơ
miếng ăn; kế sinh nhai
sự ăn uống kham khổ
miếng ăn; kế sinh nhai
cuộc sống thanh đạm
sự phong lưu, sự sung túc
có còn hơn không
kiếm ăn, kiếm sống
phiền não, sầu khổ, đau buồn
nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
suốt đời sống dư dật sung túc
(xem) butter
sống đạm bạc
(xem) quarrel
lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
bread
[bred]
|
Hoá học
bánh mì
Kỹ thuật
bánh mỳ
Sinh học
bánh mỳ
Từ điển Anh - Anh
bread
|

bread

bread (brĕd) noun

1. A staple food made from flour or meal mixed with other dry and liquid ingredients, usually combined with a leavening agent, and kneaded, shaped into loaves, and baked.

2. a. Food in general, regarded as necessary for sustaining life: "If bread is the first necessity of life, recreation is a close second" (Edward Bellamy). b. Something that nourishes; sustenance: "My bread shall be the anguish of my mind" (Edmund Spenser).

3. a. Means of support; livelihood: earn one's bread. b. Slang. Money.

verb, transitive

breaded, breading, breads

To coat with bread crumbs, as before cooking: breaded the fish fillets.

[Middle English, from Old English brēad N., sense 3b, possibly from Cockney rhyming slang bread and honey.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bread
|
bread
bread (n)
  • cash, dough (slang), bucks (US, informal), funds, finance, dosh (UK, slang), lolly (UK, informal), brass (UK, informal)
  • food, daily bread, sustenance, nourishment, rations, diet, means of survival
  • bread (types of)
  • rolls or buns: bagel, bap, bun, croissant, crumpet, English muffin, muffin, roll
  • bread: baguette, black bread, brown bread, chapati, ciabatta, corn bread, cottage loaf, crouton, focaccia, matzo, nan, pita, poppadom, pumpernickel, puri, roti, rye bread, soda bread, tortilla, white bread, wheat bread