Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affliction
[ə'flik∫n]
|
danh từ
nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
Chuyên ngành Anh - Việt
affliction
[ə'flik∫n]
|
Kỹ thuật
đau khổ
Sinh học
đau khổ
Từ điển Anh - Anh
affliction
|

affliction

affliction (ə-flĭkʹshən) noun

1. A condition of pain, suffering, or distress. See synonyms at trial.

2. A cause of pain, suffering, or distress. See synonyms at burden1.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affliction
|
affliction
affliction (n)
  • suffering, difficulty, burden, problem, hardship, pain, trouble, misery, misfortune
  • illness, sickness, disease, condition, disorder, complaint, infirmity, weakness