Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
idleness
['aidlnis]
|
danh từ
sự lười nhác, sự biếng nhác
tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
(kỹ thuật) tình trạng để không, tình trạng không dùng đến
sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng
sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
Chuyên ngành Anh - Việt
idleness
['aidlnis]
|
Hoá học
sự không hoạt động, sự không tải, sự không có việc
Kỹ thuật
sự không hoạt động, sự không tải, sự không có việc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
idleness
|
idleness
idleness (n)
laziness, sloth, slothfulness (formal), inertia, indolence, apathy, lethargy, sluggishness
antonym: willingness