Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
butter
['bʌtə]
|
danh từ
lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
làm ra bộ đoan trang; màu mè
ngoại động từ
phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
bợ đỡ, nịnh nọt ( (cũng) to butter up )
(xem) word
biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra