Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt bẻ
[bắt bẻ]
|
to split hairs; to pick holes in something; to find fault with somebody/something; to quibble; to criticize
Nobody can pick holes , for the arguments are clear enough
To quibble about details
Critical; captious; disposed to find fault; faultfinding
You find fault with everything I do!
Faultfinder; quibbler
Từ điển Việt - Việt
bắt bẻ
|
động từ
đưa ra lí do để chê trách và gây khó dễ
người hay bắt bẻ vặt