Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vặt
[vặt]
|
trifling; petty; odd
To do odd jobs
to pluck
Từ điển Việt - Việt
vặt
|
động từ
Giật mạnh cho đứt rời ra.
Vặt lông vịt; vặt lá sâu.
tính từ
Ít, không đáng kể nhưng thường xảy ra.
Chuyện vặt; rao vặt; ăn vặt.