Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assembly
[ə'sembli]
|
danh từ
sự hội họp của một nhóm người vì một mục đích rõ ràng
cuộc họp buổi sáng được tổ chức trong hội trường của trường học
không cho ai quyền được hội họp
nhóm người trong một cuộc họp như thế
bản kiến nghị đã được đưa ra tại cuộc họp
quốc hội
các hội đồng lập pháp của Hoa Kỳ
(quân sự) tiếng kèn tập hợp
(kỹ thuật) hành động hoặc quá trình lắp ráp các bộ phận của cái gì
xe hơi thường được lắp ráp bằng máy
mỗi bộ phận đều được kiểm tra kỹ trước khi lắp ráp
đơn vị gồm có những bộ phận chế tạo nhỏ hơn đã được lắp vào với nhau; bộ phận lắp ráp
bộ phận đuôi máy bay đã được lắp ráp
Chuyên ngành Anh - Việt
assembly
[ə'sembli]
|
Hoá học
dụng cụ, thiết bị
Kinh tế
hội nghị
Kỹ thuật
sự lắp ráp; bộ phận; cụm; máy tổ hợp
Toán học
sự lắp ráp, sự ghép; tập hợp; bộ, hệ
Vật lý
sự lắp ráp, sự ghép; tập hợp; bộ, hệ
Xây dựng, Kiến trúc
sự lắp ráp; bộ phận; cụm; máy tổ hợp
Từ điển Anh - Anh
assembly
|

assembly

assembly (ə-sĕmʹblē) noun

Abbr. assy.

1. a. The act of assembling. b. The state of being assembled.

2. A group of persons gathered together for a common reason, as for a legislative, religious, educational, or social purpose.

3. Assembly The lower house of the legislature in certain U.S. states.

4. a. The putting together of manufactured parts to make a completed product, such as a machine or an electronic circuit. b. A set of parts so assembled.

5. A signal by bugle or drum for troops to come together in formation.

6. Computer Science. The automatic translation of symbolic code into machine code.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assembly
|
assembly
assembly (n)
  • gathering, coming together, meeting, association, assemblage, congregation, congress
  • meeting, get-together (informal), assemblage, gathering, muster, congress, rally
  • legislative body, legislature, council, government, representatives, community, congregation, conclave
  • construction, building, compilation, putting together, fabrication
    antonym: destruction