Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carefully
['keəfuli]
|
phó từ
cẩn thận, chu đáo
nhớ lái xe cẩn thận!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carefully
|
carefully
carefully (adv)
  • thoroughly, meticulously, painstakingly, precisely, conscientiously, fastidiously, assiduously
    antonym: carelessly
  • cautiously, warily, vigilantly, watchfully, suspiciously, charily, circumspectly
    antonym: carelessly
  • gently, protectively, with care, delicately, tenderly, sensitively, sympathetically
    antonym: roughly
  • prudently, sensibly, judiciously, cautiously, wisely, with judgment
    antonym: imprudently (formal)