Hoá học
đuôi, phần đuôi; đầu ra; phần lọt sàng
Kỹ thuật
đuôi, chuôi, cán; tay cầm; rẻo đúc; gắn chuôi; buộc vào, nối vào
Sinh học
đuôi, phần đuôi; đầu ra; phần lọt sàng
Tin học
đuôi
Toán học
đuôi; phần dư; mặt trái (đồng tiền)
Vật lý
đuôi
Xây dựng, Kiến trúc
đuôi, chuôi, cán; tay cầm; (snh) rẻo đúc; gắn chuôi; buộc vào, nối vào