Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legislative
['ledʒislətiv]
|
tính từ
làm luật, lập pháp
hội đồng, viện, cơ quan lập pháp
quyền lập pháp
văn kiện lập pháp
Từ điển Anh - Anh
legislative
|

legislative

legislative (lĕjʹĭ-slātĭv) adjective

Abbr. leg., legis.

1. Of or relating to the enactment of laws.

2. Resulting from or decided by legislation.

3. Having the power to create laws; intended to legislate.

4. Of or relating to a legislature.

noun

The legislative body of a government; a legislature.

legʹislatively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legislative
|
legislative
legislative (adj)
lawmaking, governmental, judicial, jurisdictive, statutory, parliamentary