Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
each
[i:t∫]
|
tính từ bất định (dùng với danh từ và động từ số ít)
mỗi
ở mỗi bên đường cái
một chiếc nhẫn trên mỗi ngón tay
mỗi ngày qua đi mà không có tin tức nào cả
mỗi đứa trẻ học theo tốc độ của riêng từng đứa
mỗi xe môtô đều có hai bánh
đại từ bất định
mỗi thành viên cá nhân (của một nhóm)
tôi sẽ gặp riêng từng người trong bọn họ
mỗi người chúng tôi đều có một vé mời
mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng
ông ta cho mỗi chúng tôi 500 quan
tôi hỏi tất cả các trẻ em và mỗi đứa đã kể một chuyện khác nhau
phó từ
mỗi cái riêng rẽ
mỗi chiếc bánh là 20 penny
tất cả mọi người, ai ai
Chuyên ngành Anh - Việt
each
[i:t∫]
|
Kỹ thuật
mỗi một
Toán học
mỗi một
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
each
|
each
each (adj)
every, all, both, every single
each (adv)
apiece, respectively, to each, for each, individually, separately
antonym: collectively
each (pron)
every one, each one, all, both