Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complimentary
[,kɔmpli'mentəri]
|
tính từ
ca ngợi, ca tụng, tán tụng
ca ngợi việc làm của ai
bài diễn văn tán tụng
mời, biếu (vé)
vé mời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complimentary
|
complimentary
complimentary (adj)
  • flattering, admiring, kind, gracious, civil, approving
    antonym: critical
  • free, gratis, courtesy, on the house, free of charge
    antonym: for sale