Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếp theo
[tiếp theo]
|
following; next
I'll tell you the rest later
continued
Continued from page one
subsequent to ...; following
To establish a new government in Iraq following the toppling of Saddam Hussein's regime by American-led coalition forces.
Từ điển Việt - Việt
tiếp theo
|
động từ
tiếp liền theo sau
xin mời người tiếp theo;
tiếp theo là chương trình thời sự