Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phần
[phần]
|
part; portion; share
To divide a cake into equal parts
Three portions of flour to one portion of sugar
The report breaks down into three parts
Third : One of three equal parts
Chuyên ngành Việt - Anh
phần
[phần]
|
Tin học
section
Từ điển Việt - Việt
phần
|
danh từ
cái được tách ra khỏi một khối
bài phát biểu chia làm hai phần; miếng đất chia ba phần cho ba đứa con
cái được phân chia cho từng thành viên, từng đơn vị để cùng hưởng, cùng gánh vác
mỗi người một phần việc; tôi chịu trách nhiệm phần việc của tôi
mức độ nào đó
vấn đề có phần chưa đúng
quê nhà
rộng thương còn mảnh hồng quần, hơi tàn được thấy gốc phần là may (Truyện Kiều)
mặt nào đó
phần thì ốm yếu, phần thêm đông con
động từ
để dành lại
nhớ phần thức ăn cho nó