Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quần chúng
[quần chúng]
|
the man in the street; the public; the people; the populace; the masses; the many; folks
To bring culture to the masses
The public have been fed up with political scandals
Folks are counting on us!
To heighten public awareness
Public awareness of the problem has increased
Từ điển Việt - Việt
quần chúng
|
danh từ
mọi người trong xã hội, nói chung
kêu gọi quần chúng hưởng ứng
số đông người
là cán bộ phải đi sâu, đi sát quần chúng
tính từ
thuộc về quần chúng
văn nghệ quần chúng