Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trông chờ
[trông chờ]
|
to expect
Từ điển Việt - Việt
trông chờ
|
động từ
mong đợi nhận được
mẹ trông chờ thư con;
tự thân giải quyết, đừng trông chờ vào ai