Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nâng cao
[nâng cao]
|
to raise
To raise the living standards
to enhance; to heighten; to improve
We must enhance our sense of being masters of the country
advanced
To teach Chinese at beginners'/intermediate/advanced level
Chuyên ngành Việt - Anh
nâng cao
[nâng cao]
|
Hoá học
build-up
Tin học
enhancement
Từ điển Việt - Việt
nâng cao
|
động từ
làm tăng thêm hơn trước
hội thi nâng cao tay nghề; nâng cao chất lượng