Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nợ nần
[nợ nần]
|
debt
To get deeper and deeper into debt; To get further into debt; To sink deeper into debt
Fortunately, they incur no debt; Fortunately, they are not in debt to anyone; Fortunately, they don't owe anyone anything
Try to discharge debts before going abroad
Now we're even !; Now we're quits !
Từ điển Việt - Việt
nợ nần
|
danh từ
nợ phải trả
cái công danh là cái nợ nần (Nguyễn Công Trứ)
tính từ
cái nợ đối với nhau
vợ già chồng trẻ là duyên nợ nần (ca dao)