Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chồng chất
[chồng chất]
|
động từ
To heap up, pile up, accumulate
fallen stones were heaped up together
the aggressors heaped crimes upon crimes
heaped up debts
Từ điển Việt - Việt
chồng chất
|
động từ
xếp thành nhiều tầng, nhiều lớp không có thứ tự
ngã chồng chất lên nhau; đá đổ chồng chất
dồn nhiều quá
khó khăn chồng chất; nợ nần chồng chất