Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xâm lược
[xâm lược]
|
to invade
aggressive
Từ điển Việt - Việt
xâm lược
|
động từ
Cướp đoạt chủ quyền bằng vũ lực, quyền hành.
Đánh bại âm mưu xâm lược; cuộc chiến chống xâm lược.