Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lún
[lún]
|
động từ.
to subside; to sink; to settle; to delve.
the foundation have sunk.
Từ điển Việt - Việt
lún
|
động từ
sụt dần xuống
nền nhà lún
chịu kém
nó chăm học hỏi để không lún trước bạn