Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải pháp
[giải pháp]
|
solution; (nghĩa bóng) cure; remedy
Is there any political solution to this bloody conflict?
To find a cure/remedy for unemployment in rural areas
These events have raised hopes of a peaceful solution
Chuyên ngành Việt - Anh
giải pháp
[giải pháp]
|
Hoá học
alternative
Từ điển Việt - Việt
giải pháp
|
danh từ
cách giải quyết một vấn đề nào đó
đưa ra giải pháp hữu ích; giải pháp nâng cao hiệu quả nghiệp vụ