Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đẫm máu
[đẫm máu]
|
bloody; bloodstained
Bloodstained/bloody hands
bloody; sanguinary
A bloody repression
A bloody three-day battle
Từ điển Việt - Việt
đẫm máu
|
tính từ
giết nhiều người bằng vũ khí
cuộc chiến tranh đẫm máu