Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xung đột
[xung đột]
|
clash; conflict
Clash/conflict of interests
Clash between generations ; Generation gap
Conflict of authority
She often comes into conflict with her neighbours
Their differing beliefs brought them into conflict
Từ điển Việt - Việt
xung đột
|
động từ hoặc danh từ
Tranh chấp bằng bạo lực giữa những phe đối lập.
Hoà giải xung đột biên giới giữa các nước.
Va chạm, chống đối do có mâu thuẫn.
Xung đột nhau về lợi ích.