Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nạn thất nghiệp
[nạn thất nghiệp]
|
unemployment; joblessness
Urban unemployment
The link between inflation and unemployment
Từ điển Việt - Việt
nạn thất nghiệp
|
nhiều người không có việc làm
nguy cơ nạn thất nghiệp cao vì kinh tế suy thoái