Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi phí
[chi phí]
|
to spend
To spend much on production
spending; cost; expenditure; expenses
Inventory cost
To determine the level of spending on water, electricity and materials
To cut down transport expenditures
To reimburse/refund/pay somebody's expenses
To pay one's share of the expenses
Chuyên ngành Việt - Anh
chi phí
[chi phí]
|
Tin học
cost
Từ điển Việt - Việt
chi phí
|
danh từ
khoản chi phí
chi phí bảo hiểm; bồi hoàn chi phí
động từ
Dùng tiền của vào công việc gì
Chi phí cho vệc kinh doanh; bổ sung chi phí nâng cấp cầu đường